Có 2 kết quả:
患儿 huàn ér ㄏㄨㄢˋ ㄦˊ • 患兒 huàn ér ㄏㄨㄢˋ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child victim of disaster or disease
(2) afflicted child
(2) afflicted child
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child victim of disaster or disease
(2) afflicted child
(2) afflicted child
Bình luận 0